Bảng giá bán 1 số thương hiệu xe ở Việt nam từ ngày 1/7

(Baoxehoi) Từ ngày 1/7/2016 nhiều mẫu xe có sự thay đổi giá bán do mức tính thuế tiêu thụ đặc biệt tăng giảm với các loại động cơ khác nhau.

Mẫu xe Hãng Loại xe Nguồn gốc Giá (triệu) Doanh số (chiếc) Động cơ Hộp số
Tháng 5 Cộng dồn
năm
Camry 2.5Q Toyota Sedan Lắp ráp 1.414 N/A 681 2.5 I4 Dual VVT-i AT 6 cấp
Camry 2.5G Toyota Sedan Lắp ráp 1.263 N/A 140 2.5 I4 Dual VVT-i AT 6 cấp
Camry 2.0E Toyota Sedan Lắp ráp 1.122 N/A 756 2.0 I4 VVT-i AT 6 cấp
Altis 1.8AT Toyota Sedan Lắp ráp 848 N/A 1.025 1.8 I4 Dual VVT-i CVT
Altis 1.8MT Toyota Sedan Lắp ráp 795 N/A 105 1.8 I4 Dual VVT-i MT 6 cấp
Altis 2.0 Toyota Sedan Lắp ráp 992 N/A 71 2.0 I4Dual VVT-i CVT
Vios 1.5G Toyota Sedan Lắp ráp 649 N/A 2.142 1.5 I4 VVT-i AT 4 cấp
Vios 1.5E Toyota Sedan Lắp ráp 595 N/A 2.069 1.5 I4 VVT-i MT 5 cấp
Vios 1.5J Toyota Sedan Lắp ráp 570 N/A 142 1.3 I4 VVT-i MT 5 cấp
Vios Limo Toyota Sedan Lắp ráp 561 N/A 270 1.3 I4 VVT-i MT 5 cấp
Yaris E Toyota Hatchback Nhập khẩu 638 N/A 187 1.3 I4 VVT-i AT 4 cấp
Yaris G Toyota Hatchback Nhập khẩu 693 N/A 554 1.3 I4 VVT-i AT 4 cấp
FT86 Toyota Coupe Nhập khẩu 1.636 N/A N/A 2.0 I4 Boxer AT 6 cấp
Innova G Toyota MPV Lắp ráp 798 N/A 338 2.0 I4 VVT-i AT 4 cấp
Innova E Toyota MPV Lắp ráp 758 N/A 2.950 2.0 I4 VVT-i MT 5 cấp
Innova V Toyota MPV Lắp ráp 867 N/A 111 2.0 I4 VVT-i AT 4 cấp
Innova J Toyota MPV Lắp ráp 727 N/A 412 2.0 I4 VVT-i MT 5 cấp
Fortuner Gasoline (4×4) Toyota SUV Lắp ráp 1.121 N/A 268 2.7 I4 VVT-i AT 4 cấp
Fortuner Gasoline (4×2) Toyota SUV Lắp ráp 1.008 N/A 958 2.7 I4 VVT-i AT 4 cấp
Fortuner Diesel Toyota SUV Lắp ráp 947 N/A 1.442 2.5 I4 common rail MT 5 cấp
Fortuner Gasoline (4×4) TRD Toyota SUV Lắp ráp 1.195 N/A 101 2.7 I4 VVT-i AT 4 cấp
Fortuner Gasoline (4×2) TRD Toyota SUV Lắp ráp 1.082 N/A 458 2.7 I4 VVT-i AT 4 cấp
Land Cruiser 200 Toyota SUV Nhập khẩu 2.850 N/A 197 4.6 V8 VVT-i kép AT 6 cấp
Land Prado Toyota SUV Nhập khẩu 2.257 N/A 316 2.7 I4 Dual VVT-i AT 6 cấp
Hilux G (4×4) AT Toyota Pick-up Nhập khẩu 877 N/A 312 3.0 I4 diesel AT 5 cấp
Hilux G (4×4) MT Toyota Pick-up Nhập khẩu 809 N/A 207 3.0 I4 diesel MT 6 cấp
Hilux E (4×2) Toyota Pick-up Nhập khẩu 693 N/A 248 2.5 I4 diesel MT 6 cấp
Civic 1.8AT Honda Sedan Lắp ráp 780 N/A 37 1.8 I4 i-VTEC AT 5 cấp
Civic 2.0AT Honda Sedan Lắp ráp 869 N/A 36 2.0 I4 i-VTEC AT 5 cấp
CR-V 2.0AT Honda SUV Lắp ráp 1.008 N/A 417 2.0 I4 i-VTEC AT 5 cấp
CR-V 2.4AT Honda SUV Lắp ráp 1.158 N/A 820 2.35 I4 i-VTEC AT 5 cấp
City 1.5MT Honda Sedan Lắp ráp 552 N/A 90 1.5 I4 i-VTEC MT 5 cấp
City 1.5AT Honda Sedan Lắp ráp 604 N/A 1.255 1.5 I4 i-VTEC CVT
Accord Honda Sedan Nhập khẩu 1.470 N/A 31 2.4 I4 i-VTEC AT 5 cấp
Odyssey Honda MPV Nhập khẩu 1.990 N/A 68 2.4 I4 i-VTEC CVT
Grand i10 1.0 Base Hyundai Hatchback Nhập khẩu 359 N/A N/A 1.0 Kappa MT 5 cấp
Grand i10 Hatchback 1.0 MT Hyundai Hatchback Nhập khẩu 387 N/A N/A 1.0 Kappa MT 5 cấp
Grand i10 Hatchback 1.0 AT Hyundai Hatchback Nhập khẩu 417 N/A N/A 1.0 Kappa AT 4 cấp
Grand i10 Hatchback 1.2 Base Hyundai Hatchback Nhập khẩu 387 N/A N/A 1.2 Kappa MT 5 cấp
Grand i10 Hatchback 1.2 MT Hyundai Hatchback Nhập khẩu 429 N/A N/A 1.2 Kappa MT 5 cấp
Grand i10 Hatchback 1.2 AT Hyundai Hatchback Nhập khẩu 457 N/A N/A 1.2 Kappa AT 4 cấp
Grand i10 Sedan MT Hyundai Sedan Nhập khẩu 439 N/A N/A 1.2 Kappa MT 5 cấp
Grand i10 Sedan AT Hyundai Sedan Nhập khẩu 479 N/A N/A 1.2 Kappa AT 4 cấp
i20 Active Hatchback Hyundai Hatchback Nhập khẩu 619 N/A N/A 1.4 Kappa MPI AT 4 cấp
Accent Blue Sedan MT Hyundai Sedan Nhập khẩu 551 N/A N/A 1.4 DOHC MT 6 cấp
Accent Blue Sedan AT Hyundai Sedan Nhập khẩu 599 N/A N/A 1.4 DOHC CVT
Accent Blue Hatchback Hyundai Sedan Nhập khẩu 569 N/A N/A 1.4 DOHC CVT
Avante 1.6 MT Hyundai Sedan Lắp ráp 532 N/A N/A Gamma 1.6 MT 5 cấp
Avante 1.6 AT Hyundai Sedan Lắp ráp 575 N/A N/A Gamma 1.6 AT 4 cấp
Avante 2.0 AT Hyundai Sedan Lắp ráp 645 N/A N/A Beta 2.0 AT 4 cấp
Elantra 1.6 MT Hyundai Sedan Nhập khẩu 649 N/A N/A Gamma 1.6 D-CVVT MT 6 cấp
Elantra 1.6 AT Hyundai Sedan Nhập khẩu 709 N/A N/A Gamma 1.6 D-CVVT AT 6 cấp
Elantra 1.8 AT Hyundai Sedan Nhập khẩu 769 N/A N/A Nu 1.8D-CVVT AT 6 cấp
Sonata Hyundai Sedan Lắp ráp 999 N/A N/A 2.0 Dual CVVT AT 6 cấp
Creta xăng Hyundai SUV Nhập khẩu 806 N/A N/A 1.6 xăng AT 6 cấp
Creta dầu Hyundai SUV Nhập khẩu 846 N/A N/A 1.6 diesel AT 6 cấp
Tucson 2WD Hyundai SUV Nhập khẩu 925 N/A N/A 2.0 Nu MPI AT 6 cấp
Tucson 2WD Limited Hyundai SUV Nhập khẩu 995 N/A N/A 2.0 Nu MPI AT 6 cấp
SantaFe 2016 Gas 2WD Hyundai SUV Lắp ráp 1.100 N/A N/A Theta II 2.4 MPI AT 6 cấp
SantaFe 2016 Gas Limited 4WD Hyundai SUV Lắp ráp 1.250 N/A N/A Theta II 2.4 MPI AT 6 cấp
SantaFe 2016 Diesel 2WD Hyundai SUV Lắp ráp 1.150 N/A N/A R 2.2 eVGT AT 6 cấp
SantaFe 2016 Diesel Limited 4WD Hyundai SUV Lắp ráp 1.300 N/A N/A R 2.2 eVGT AT 6 cấp
Sunny XL Nissan Sedan Lắp ráp 515 N/A N/A 1.5 I4 HR15 MT 5 cấp
Sunny XV Nissan Sedan Lắp ráp 565 N/A N/A 1.5 I4 HR15 AT 4 cấp
Teana 2.5 SL Nissan Sedan Nhập khẩu 1.400 N/A N/A 2.5 I4 QR25 CVT X-Tronic
Teana 3.5 SL Nissan Sedan Nhập khẩu 1.695 N/A N/A 3.5 V6 VQ35 CVT X-Tronic
Juke Nissan SUV Nhập khẩu 1.060 N/A N/A 1.6 I4 DOHC CVT X-Tronic
Navara 4×2 Nissan pick-up Nhập khẩu 625 N/A N/A 2.5 I4 MT 6 cấp
Navara 4×4 MT Nissan pick-up Nhập khẩu 745 N/A N/A 2.5 I4 MT 6 cấp
Navara 4×4 AT Nissan pick-up Nhập khẩu 795 N/A N/A 2.5 I4 AT 7 cấp
Morning 1.0MT Kia Hatchback Lắp ráp 330 N/A N/A 1 lít I3 MT 5 cấp
Morning 1.25 EXMT Kia Hatchback Lắp ráp 347 N/A N/A 1.25 I4 Kappa MT 5 cấp
Morning 1.25 LX Kia Hatchback Lắp ráp 365 N/A N/A 1.25 I4 Kappa MT 5 cấp
Morning 1.25 Si AT Kia Hatchback Lắp ráp 416 N/A N/A 1.25 I4 Kappa AT 5 cấp
Morning 1.25 Si MT Kia Hatchback Lắp ráp 388 N/A N/A 1.25 I4 Kappa MT 5 cấp
K3 1.6AT Kia Sedan Lắp ráp 655 N/A N/A 1.6 I4 Gamma AT 6 cấp
K3 2.0AT Kia Sedan Lắp ráp 695 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Sorento DMT 2WD Kia SUV Lắp ráp 898 N/A N/A 2.2 I4 CRDi MT 6 cấp
Sorento GAT 2WD Kia SUV Lắp ráp 868 N/A N/A 2.4 I4 Theta II AT 6 cấp
Sorento DATH 2WD Kia SUV Lắp ráp 996 N/A N/A 2.2 I4 CRDi AT 6 cấp
Sorento GATH 2WD Kia SUV Lắp ráp 966 N/A N/A 2.4 I4 Theta II AT 6 cấp
Carens Kia MPV Lắp ráp 555 N/A 479 2.0 I4 Theta MT 5 cấp
Rondo 2.0 GAT Kia MPV Lắp ráp 690 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Rondo 2.0 GATH Kia MPV Lắp ráp 794 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Rondo 1.7 DAT Kia MPV Lắp ráp 732 N/A N/A 1.7 I4 U2 AT 6 cấp
Rondo 1.7 DMT Kia MPV Lắp ráp 723 N/A N/A 1.7 I4 U2 MT 6 cấp
Sedona 2.2 DAT Kia MPV Lắp ráp 1.180 N/A N/A 2.2 I4 CRDi AT 6 cấp
Sedona 3.3 GAT Kia MPV Lắp ráp 1.348 N/A N/A 3.3 V6 Lambda AT 6 cấp
Sedona 2.2 DATH Kia MPV Lắp ráp 1.298 N/A N/A 2.2 I4 CRDi AT 6 cấp
Sedona 3.3 GATH Kia MPV Lắp ráp 1.448 N/A N/A 3.3 V6 Lambda AT 6 cấp
Rio hatchback Kia Hatchback Nhập khẩu 615 N/A N/A 1.4 I4 CVVT AT 4 cấp
Rio sedan 1.4 MT Kia Sedan Nhập khẩu 502 N/A N/A 1.4 I4 CVVT MT 6 cấp
Rio sedan 1.4 AT Kia Sedan Nhập khẩu 565 N/A N/A 1.4 I4 CVVT AT 4 cấp
Sportage Kia SUV Nhập khẩu 1.048 N/A 117 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Cerato Koup Kia Sedan Nhập khẩu 830 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Cerato hatchback 1.6 Kia Hatchback Lắp ráp 725 N/A N/A 1.6 I4 Gamma AT 6 cấp
Optima Kia Sedan Nhập khẩu 958 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Soul Kia SUV Nhập khẩu 775 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Soul (Sunroof) Kia SUV Nhập khẩu 795 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Cerato 1.6MT Kia Sedan Lắp ráp 612 N/A N/A 1.6 I4 Gamma MT 6 cấp
Cerato 1.6AT Kia Sedan Lắp ráp 679 N/A N/A 1.6 I4 Gamma AT 6 cấp
Cerato 2.0AT Kia Sedan Lắp ráp 729 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp
Cerato hatchback 2.0 Kia Hatchback Lắp ráp 755 N/A N/A 2.0 I4 Nu AT 6 cấp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *