Mặc dù một số xe sang có giá bán chỉ 1,2 đến hơn 1,5 tỷ đồng ví dụ các mẫu xe sedan giá rẻ cỡ nhỏ. Tuy nhiên nếu xe bị mất hay hỏng các chi tiết thì giá thay riêng lẻ với nhiều hãng xe sang cực đắt
Ví dụ với dòng Mercedes C class với bản C180 rẻ nhất khoảng 1,4 tỷ đồng đến C200 giá 1,6 tỷ hay C 300 AMG giá 2 tỷ đồng. Chính hãng báo giá khá cao cho các bộ phận riêng lẻ. Được biết giá những phụ tùng này còn chưa bao gồm chi phí sửa chữa hay lắp đặt.
Bảng giá phụ tùng xe mercedes C-Class (C200, C250, C230) | |||
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng xe mercedes | Đơn giá | SL |
A2711800109 | Lọc dầu máy M271 | 651,000 | 1c |
A0001802609 | Lọc dầu máy M272 | 905,000 | 1c |
A2044702494 | Lọc xăng | 12,973,000 | 1c |
A2038300918 | Lọc gió điều hoà | 1,397,000 | 1c |
A2710940204 | Lọc gió động cơ M271 | 1,723,000 | 1c |
A1120940604 | Lọc gió động cơ M272 | 3,021,000 | 1c |
A2048801057 | Nắp ca pô trước | 29,907,000 | 1c |
A20488013409999 | Ba đờ sốc sau chưa sơn | 21,136,000 | 1c |
A20488009409999 | Ba đờ sốc trước chưa sơn | 19,510,000 | 1c |
A2048850721 | Nẹp inốc cản trước trái, phải | 1,255,000 | 1c |
A2048850921 | Nẹp inốc cản sau trái, phải | 1,464,000 | 1c |
A2048850421 | Nẹp inốc cản sau giữa | 1,604,000 | 1c |
A2048801318 | Tai xe trước trái, phải mộc | 13,660,000 | 1c |
A2047200180 | Nẹp inốc cửa trước trái, phải | 1,421,000 | 1c |
A2047300180 | Nẹp inổc cửa sau trái, phải | 1,399,000 | 1c |
A2046903162 | Nẹp inốc tai trái, phải | 523,000 | 1c |
Giá xe Mercedes | Cụm gương trái | 41,183,000 | 1bộ |
Cụm gương phải | 28,128,000 | 1 bộ | |
A2048100121 | Mặt gương trái chống chói | 18,244,000 | 1c |
A2048100421 | Mặt gương phải không chống chói | 2,252,000 | 1c |
A2046701001 | Kỉnh chắn gió trước | 13,025,000 | 1c |
A2046700580 | Kinh chắn gió sau | 14,416,000 | 1c |
A2045000654 | Giàn nóng | 19,596,000 | 1G |
A2045002203 | Két nước | 12,567,000 | 1 c |
A2045000293 | Quạt giỏ động cơ | 20,220,000 | 1c |
A2048200159 | Đèn pha trái, phải | 47,128,000 | 1c |
A2712060019 | Puly trung gian cu roa M271 | 812,000 | 1c |
A2722021019 | Puly trung gian cu roa M272 | 1,627,000 | 1c |
A2712000270 | Cụm tăng cu roa M271 | 5,262,000 | 1c |
A2722000270 | Cụm tăng cu roa M272 | 5,262,000 | 1c |
A20488000239776 | Ga lăng cỏ ngôi sao to trên ga lăng | 11,644,000 | 1c |
A2048170616 | Ngồi sao bẹt trên nắp ca pô trước | 1,018,000 | 1c |
A20488003237246 | Ga lăng không có ngôi sao to trên ga lănq | 10,635,000 | 1c |
A2047580058 | Lố gô ca pô sau | 796,000 | 1c |
A17140000255337 | Chụp la răng bông lúa | 535,000 | 1c |
A2088170115 | Mác chữ C200 | 1,110,000 | 1c |
A2078170016 | Lô gô ga lăng to | 2,036,000 | 1c |
A0054200820 | Bộ má phanh trước | 4,141,000 | 1 bộ |
A2115401717 | Cám biển báo mòn mả phanh | 311,000 | 1c |
A0054204320 | Bộ má phanh sau | 3,330,000 | 1 bộ |
A004420B620 | Bộ má phanh tay | 4,584,000 | 1 bộ |
A2044605300 | Thước lái | 107,952,000 | 1c |
A2043380415 | Rô tuyn lái trong | 2,825,000 | 1c |
A2043300903 | Rô tuyn lái ngoải trái, phải | 2,449,000 | 1c |
A2044700894 | Bơm xăng | 13,638,000 | 1c |
A2043304311 | Thanh giằng nhôm trước khônq ổ đỡ | 6,145,000 | 1c |
A2033300051 | Bộ bi may ơ trước | 2,352,000 | 1bên |
A20468049489G32 | Bộ thảm chải sàn màu đen loại soc gai | 2,471,000 | 1 bộ |
A2048900078 | Bộ chắn bùn trước | 1,452,000 | 1 bộ |
A2048900178 | Bộ chắn bùn sau | 1,452,000 | 1 bộ |
Q4022545R17M | Lốp Michelin 225/45 R17 | 5,108,000 | 1quả |
A0139977492 | Dây cu roa 24.92 X 2420mm M271 | 2,705,000 | 1 c |
A0019931896 | Dây cu roa 21.36 X 2401 mm M272 | 2,215,000 | 1 c |
A2047200105 | Cánh cửa trước, chưa sơn | 25,993,000 | 1 c |
A2047250110 | Kính cửa trước | 3,264,000 | 1c |
A2047300105 | Cánh cửa sau, chưa sơn | 31,081,000 | 1c |
A2047350110 | Kính cửa sau, to | 2,460,000 | 1c |
A2047300155 | Kính cửa sau, to | 1,871,000 | 1 c |
A2047500075 | Cốp sau, chưa son | 23,467,000 | 1c |
A2048201964 | Đèn hậu, xi nhan đèn led | 9,573,000 | 1c |
A2048200056 | Đèn phanh dưới kính sau | 4,461,000 | 1c |
F134 | Ga lạnh R134A, kg | 424,000 | 1kg |
A0019890803 | Dầu lạnh(250ml) | 2,707,000 | 1 lọ |
A000989080718 | Dầu phanh( 1.01 ít/can) | 2,377,000 | 1 lọ |
A001989240310 | Dầu trợ lực lái(1.0 lít/lọ) | 974,000 | 1 lọ |
A001989680313 | Dầu sổ tự động(1 lít/lọ) | 738,000 | 1 lọ |
A001989330310 | Dầu cầu sau(1 lít/lọ) | 1,950,000 | 1 lọ |
A000989082510 | Nước mát 1.5lít/lọ | 762,000 | 1 lọ |
A1402770095 | Lọc dầu sổ tự động | 794,000 | 1c |
A1402710080 | Gioăng đáy các te hộp số | 431,000 | 1c |
A0065423320 | Còi điện | 2,655,000 | 1c |