Bảng giá đầy đủ xe KIA tháng 5/2018

Bước sang tháng 5/2018 giá bán các dòng xe KIA gần như không thay đổi nhiều. Mời bạn cùng xem bảng giá bán đầy đủ của xe KIA tháng 8/2018 nhé

Bảng giá các mẫu xe Kia tháng 5/2018:

Mẫu xe
Phiên bản Động cơ – Hộp số
Công suất

(Mã lực tại tua vòng/phút)

Momen xoắn

(Nm tại tua vòng/phút)

Giá bán(triệu đồng)
Morning
thường
1.0L-5MT
86/6000
120/4000
290
EX
1.2L-5MT
86/6000
120/4000
299
Si
1.2L-5MT
86/6000
120/4000
345
 Si
 1.2L-4AT
 86/6000
 120/4000
 379
 S
 1.2L-4AT
86/6000
 120/4000
390
Cerato
 Base
 1.6L-6MT
 128/6300
 157/4850
 498
1.6L-6MT
128/6300
157/4850
530
1.6L-6AT
128/6300
157/4850
589
 2.0L-6AT
159/6500
195/4800
 635
Optima
2.0L-6AT
152/6200
194/4000
789
ATH
2.0L-6AT
152/6200
194/4000
869
 GT Line
 2.4L-6AT
 176/6000
 228/4000
949
Rio
sedan
1.4L-5MT
106/6300
135/4200
470
sedan
1.4L-4AT
106/6300
135/4200
510
 hatchback
 1.4L-4AT
 106/6300
 135/4200
 592
Rondo
G
2.0L-6MT
150/6500
194/4800
609
 G
 2.0L-6AT
150/6500
194/4800
 669
D
1.7L – 6AT
135/4000
 320/1750 – 2500
799
 GATH
2.0L – 6AT
 150/6500
 194/4800
799
Kia Sedona
DAT
2.2L-6AT
190/3800
440/1750 – 2750
1.069
 DATH
2.2L-6AT
190/3800
 440/1750 – 2750
1.197
 GAT
3.3L-6AT
 266/6400
318/5200
 1.178
GATH
 3.3L-6AT
266/6400
318/5200
 1.409
Kia Sorento 2WD DAT Diesel 2.2L -6AT
195/3800
437/1800-2500
949
2WD GATH Xăng 2.4L-6AT
174/6000
227/3750
919
2WD GAT Xăng 2.4L-6AT
174/6000
227/3750
799
 Kia Quoris  3.8L – 8AT
286/6200
365/4600
 2.708

Bảng giá bán đầy đủ của xe KIA tháng /2018 đã bao gồm 10% thuế VAT.

PHƯƠNG ANH

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *