Bước sang tháng 9/2018 giá bán của 1 số dòng xe Ford có sự thay đổi, mời bạn đọc cùng tham khảo bảng giá bán chính hãng các dòng xe Ford dưới đây
BẢNG GIÁ XE FORD THÁNG 09/2018 | ||
Hãng xe | Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT
(Triệu VNĐ) |
Ford | EcoSport 1.0L Ecoboost Xăng 1.5L TiVCT DOHC 12 van Số tự động 6 cấp |
689 |
Ford | EcoSport 1.5L Titanium AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC16 van Số tự động 6 cấp |
648 |
Ford | EcoSport 1.5L Trend AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC 12 van Số tự động 6 cấp |
593 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC12 van Số tự động 6 cấp |
569 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente MT Xăng 1.5L TiVCT DOHC16 van Số tay 5 cấp |
545 |
Ford | Ranger XL 2.2L 4×4 MT (base) Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay |
634 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4×2 MT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay |
659 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4×2 AT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi Số tự động 6 cấp |
685 |
Ford | Ranger XLT 2.2L 4×4 MT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay |
790 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.2L 4×2 AT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi Số tự động 6 cấp |
837 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.2L 4×4 AT Động cơ Turbo Diesel 3.2L TDCi Số tự động 6 cấp |
866 |
Ford | Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT Động cơ Turbo Diesel 3.2L TDCi Số tự động 6 cấp |
925 |
Ford | Everest Trend 2.0L AT Tubor đơn Số tự động 10 cấp |
1112 |
Ford | Everest Titanium 2.0L AT Động cơ Turbo đơn Số tự động 10 cấp |
1177 |
Ford | Everest Titanium 2.0L AT
Động cơ Turbo kép |
1399 |
Ford | Fiesta 1.5L Sport 5 cửa AT Xăng 1.5L Duratec 16Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép |
490 |
Ford | Fiesta 1.5L Titanium 4 cửa AT Xăng 1.5L Duratec 16Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép |
490 |
Ford | Fiesta 1.0L Sport + AT Xăng 1.0L EcoBoost 16 Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép |
535 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Titanium 4 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số |
740 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Sport+ 5 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số |
740 |
Ford | Focus Trend 1.5L 4 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp |
574 |
Ford | Focus Trend 1.5L 5 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp |
574 |
Ford | Explorer Động cơ xăng 2.3L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số |
2180 |
Ford | Transit Medium Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp |
872 |
Ford | Transit SVP Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp |
879 |
Ford | Transit Luxury Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp |
919 |
Ford | Transit Limousine cơ bản | 1165 |
Ford | Transit Limousine trung cấp | 1285 |
Bảng giá bán tháng 9/2018 của các dòng xe Ford. Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT nhưng chưa bao gồm phí đăng ký, phí trước bạ.
HÀ SƠN