Bảng giá bán chính hãng tất cả xe Hyundai tháng 9/2018 ở Việt Nam

(Baoxehoi) Bước sang tháng 9/2018 giá bán 1 số dòng xe Hyundai có thay đổi, mời bạn đọc cùng xem giá tất cả các dòng xe Hyundai ở bảng tin dưới đây

Mẫu xe/phiên bản Công suất Momen xoắn Giá bán (VND)
Grand i10 1.0 MT tiêu chuẩn 66/5500 96/3500 315.000.000
Grand i10 1.0 MT 66/5500 96/3500 355.000.000
Grand i10 1.0 AT 66/5500 96/3500 380.000.000
Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn 87/6000 122/4000 330.000.000
Grand i10 1.2 MT 87/6000 122/4000 370.000.000
Grand i10 1.2 AT 87/6000 122/4000 395.000.000
Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn 87/6000 122/4000 350.000.000
Grand i10 sedan 1.2 MT 87/6000 122/4000 390.000.000
Grand i10 sedan 1.2 AT 87/6000 122/4000 415.000.000
Accent 1.4 MT tiêu chuẩn 100/6000 132/4000 420.000.000
Accent 1.4 MT 100/6000 132/4000 470.000.000
Accent 1.4 AT 100/6000 132/4000 499.000.000
Accent 1.4 AT đặc biệt 100/6000 132/4000 540.000.000
Elantra 1.6 MT 128/6300 155/4850 549.000.000
Elantra 1.6 AT 128/6300 155/4850 609.000.000
Elantra 2.0 AT 156/6200 196/4000 659.000.000
Elantra Sport 1.6 Turbo 204/6.000 265/1500~4500 729.000.000
Kona 2.0 AT 149/6.200 180/4500 615.000.000
Kona 2.0 AT đặc biệt 149/6.200 180/4500 675.000.000
Kona 1.6 Turbo 177/5500 265/1500~4500 725.000.000
Tuson 2.0 AT 156/6200 192/4000 760.000.000
Tuson 1.6 turbo 177/5500 265/1500~4500 882.000.000
Tuson 2.0 máy dầu đặc biệt 185/4000 4000/1750 ~ 2750 890.000.000
Tuson 2.0 AT đặc biệt 156/6200 192/4000 828.000.000
SantaFe 2.4 2018 xăng 176/6000 227/3750 898.000.000
SantaFe 2.4 2018 xăng đặc biệt 176/6000 227/3750 1.020.000.000
SantaFe 2.2 2018 dầu 202/3800 441/1750~2750 970.000.000
SantaFe 2.2 2018 dầu đặc biệt 202/3800 441/1750~2750 1.070.000.000
Solati minibus 2.2 máy dầu 170/3.600  422/1.500~2.000 1.080.000.000

Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.

HÀ SƠN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *