Bước sang tháng 10/2018 giá bán các dòng xe KIA được hãng cập nhật đủ tất cả các dòng xe. Mời bạn cùng xem bảng giá bán của các dòng xe dưới đây
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA THÁNG 10/2018 | ||
Thương hiệu | Mẫu xe | Giá xe
(Triệu VNĐ) |
Kia | Morning 1.0 MT | 290 |
Kia | Morning 1.25EXMT | 299 |
Kia | Morning Si 1.25 MT | 345 |
Kia | Morning Si 1.25 AT | 379 |
Kia | Morning S1.25 AT | 393 |
Kia | Morning Van | 320 |
Kia | Rio 1.4 AT | 510 |
Kia | Rio 1.4 AT | 470 |
Kia | Cerato 1.6 Base | 498 |
Kia | Cerato 1.6 MT | 530 |
Kia | Cerato 1.6 AT | 589 |
Kia | Cerato 2.0 AT | 635 |
Kia | Rondo 1.7 DAT | 779 |
Kia | Rondo 2.0 GMT | 609 |
Kia | Rondo 2.0 GAT | 669 |
Kia | Rondo 2.0 GATH | 779 |
Kia | Optima 2.4 GT-Line | 949 |
Kia | Optima 2.0 ATH | 879 |
Kia | Optima 2.0 AT | 789 |
Kia | Sorento 2WD 2.2 DATH | 949 |
Kia | Sorento 2WD 2.4 GATH | 919 |
Kia | Sorento 2WD 2.4 GAT | 799 |
Kia | Sedona Luxury DAT | 1129 |
Kia | Sedona Platinum DATH | 1209 |
Kia | Sedona Platinum GATH | 1429 |
Kia | Quoris 3.8L V6 | 2708 |