Bảng giá bán chính hãng xe Toyota tháng 07/2018

Bước sang tháng 7/2018 giá bán xe Toyota có sự thay đổi nhẹ, mời bạn đọc xem bảng giá dưới đây của các mẫu xe

Phiên bản xe Giá xe niêm yết

(triệu VNĐ)

Khuyến mại

(triệu VNĐ)

Toyota Vios 1.5E 2018 513 1 năm BH
Toyota Vios 1.5E CVT 535 1 năm BH
Toyota Vios 1.5G CVT 565 1 năm BH
Toyota Vios 1.5TRD CVT 586 1 năm BH
Toyota Altis 1.8E MT 2018 678
Toyota Altis 1.8E CVT 707
Toyota Altis 1.8G CVT 753
Toyota Altis 2.0V Luxury 864
Toyota Altis 2.0V Sport 905
Toyota Camry 2.0E 2018 997
Toyota Camry 2.5G 1161
Toyota Camry 2.5Q 1302
Toyota Yaris 1.2E (cập nhật)
Toyota Yaris 1.2G (cập nhật)
Toyota Innova 2.0E 2018 743 1 năm BH
Toyota Innova 2.0G 817 1 năm BH
Toyota Innova 2.0 Venturer 855 1 năm BH
Toyota Innova 2.0V 945 1 năm BH
Fortuner 2.4G 4×2 MT (diesel) 1026 0
Fortuner 2.4G 4×2 AT (diesel) 1094 0
Fortuner 2.8V 4×4 AT (diesel) 1354 0
Fortuner 2.7 V 4×2 AT (Xăng) 1150 0
Toyota Prado 2.7TXL 2262 0
Toyota Land Cruiser 4.6VX 3650 0
Toyota Hilux 2.4E 4×2 MT 631
Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT 675
Toyota Hilux 2.4G 4×4 MT 775
Toyota Hiace máy dầu 16 chỗ 999
Toyota Rush (cập nhật)
Toyota 86 coupe call
Toyota Alphard 3533
Toyota Wigo (cập nhật)

HÀ SƠN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *