Tháng 12/2016 giá bán xe Nissan có gì thay đổi so với thời điểm tháng 11/2016 mời bạn cùng tham khảo bảng giá bán dưới đây:
STT | Dòng xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa |
Mô-men xoắn cực đại |
Giá tham khảo (triệu Đồng) |
1 | Sunny XL | 1.5L | 5MT | 99/6000 | 134/4000 | 498 |
2 | Sunny XV SE | 1.5L | 4AT | 99/6000 | 134/4000 | 538 |
3 | Teana | 2.5L | X-CVT | 180/6000 | 243/4000 | 1499 |
4 | Juke | 1.6L | X-CVT | 117/6000 | 158/4000 | 1.060 |
5 | Navara E 4×2 | 2.5L | 6MT | 161/3600 | 403/2000 | 625 |
6 | Navara EL 4×2 | 2.5L | 7AT | 188/3600 | 450/2000 | 649 |
7 | Navara SL 4×4 | 2.5L | 6MT | 188/3600 | 450/2000 | 725 |
8 | Navara VL 4×4 | 2.5L | 7AT | 188/3600 | 450/2000 | 795 |
9 | X-Trail 2WD | 2.0L | X-CVT | 142/6000 | 300/4400 | 998 |
10 | X-Trail SL 2WD | 2.0L | X-CVT | 142/6000 | 300/4400 | 1048 |
11 | X-Trail 4WD | 2.5L | X-CVT | 169/6000 | 233/4000 | 1198 |
Bảng giá bán những chiếc xe Nissan chính hãng mang tính chất tham khảo trong tháng 12/2016 một số showroom nhập ngoài bán các dòng xe này có thể có giá bán khác
Theo: Tạp chí Công nghệ và đời sống