(Baoxehoi) Bước sang tháng 8/2016 giá bán của những chiếc xe Nissan chính hãng như thế nào chắc chắn được nhiều người có nhu cầu mua dòng xe này quan tâm. Cùng xem giá bán xe qua bảng dưới đây:
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa | Momen xoắn cực đại | Bảng giá (triệu Đồng) |
Sunny XL | 1.5L | 5MT | 99/6000 | 134/4000 | 525 |
Sunny XV | 1.5L | 4AT | 99/6000 | 134/4000 | 559 |
Teana | 2.5L | X-CVT | 180/6000 | 243/4000 | 1.300 |
Teana | 3.5L | X-CVT | 270/6400 | 340/4400 | 1.695 |
Juke | 1.6L | X-CVT | 117/6000 | 158/4000 | 1.060 |
Navara E 4×2 | 2.5L | 6MT | 161/3600 | 403/2000 | 625 |
Navara EL 4×2 | 2.5L | 7AT | 188/3600 | 450/2000 | 649 |
Navara SL 4×4 | 2.5L | 6MT | 188/3600 | 450/2000 | 725 |
Navara VL 4×4 | 2.5L | 7AT | 188/3600 | 450/2000 | 795 |
Nguồn: Nissan Việt Nam