Bảng giá bán tất cả dòng xe Porsche chính hãng tháng 12/2016

Ở Việt Nam thương hiệu Porsche cũng được xếp vào nhóm xe sang “tứ quý” cùng Mercedes, BMW, Audi. Đây đều là những thương hiệu xe Đức nổi tiếng thế giới. Porsche tượng trưng cho sự giàu sang và đẳng cấp, ngày càng được giới nhà giàu ưa chuộng ở Việt Nam. Cùng xem bảng giá xe Porsche dưới đây:

STT Dòng xe Động cơ Hộp số Công suất
tối đa
Mô-men xoắn
cực đại
Giá tham khảo
(triệu đồng)
1 718 Boxster 2.7L 7AT 300/6700 380/1950-4500 2.570
2 718 Boxster S 3.5L 7AT 315/6700 420/1900-4500 4.400
3 718 Cayman 2.5L 7AT 300/6500 419/4500-6500 3.450
4 719 Cayman S 2.5L 7AT 300/6500 380/4500-5800 4.320
5 911 Carrera 3.0L 7AT 370/7400 450/1700-5000 6.490
6 911 Carrera S 3.0L 7AT 420/7400 500/1700-5000 7.390
7 911 Carrera C 3.0L 7AT 370/7400 450/1700-5000 7.310
8 911 Carrera SC 3.0L 7AT 420/7400 500/1700-5000 8.200
9 911 Carrera 4 3.0L 7AT 370/7400 450/1700-5000 7.190
10 911 Carrera 4S 3.0L 7AT 370/7400 5000/1700-5000 8.110
11 911 Carrera 4C 3.0L 7AT 370/7400 450/1700-5000 8.030
12 911 Carrera 4SC 3.0L 7AT 420/7400 500/1700-5000 8.950
13 911 Targa 4 3.0L 7AT 270/7400 450/1700-5000 8.030
14 911 Targa 4S 3.8L 7AT 420/7400 500/1700-5000 8.950
15 911 Turbo 3.8L 7AT 520/7400 710/2100-4250 12.590
16 911 Turbo C 3.8L 7AT 520/7400 660/1950-5000 13.500
17 911 Turbo S 3.8L 7AT 560/7400 750/2200-4000 14.570
18 911 Turbo SC 3.8L 7AT 560/7400 750/2200-4000 15.480
19 911 GT3 3.8L 7AT 475/7400 440/8250 10.330
20 911 GT3 RS 4.0L 7AT 500/7400 460/6250 13.810
21 Panamera 3.6L 7AT 310/6200 400/3750 4.890
22 Panamera 4 3.6L 7AT 310/6200 400/3750 5.250
23 Panamera 4 Executive 3.0L 7AT 310/6200 400/3750 5.770
24 Panamera 4S 3.0L 7AT 420/6500 520/1750-5000 6.980
25 Panamera 4S Excutive 3.0L 7AT 440/6500 550/1750-5000 8.190
26 Panamera Turbo 4.8L 7AT 529/6000 700/2250-5000 10.660
27 Panamerra Turbo Executive 4.8L 7AT 520/6000 700/2250-4500 11.590
28 Macan 2.0L 7AT 252/5000-6000 370/1600-4500 2.972
29 Macan S 3.0L 7AT 340/5500-6500 360/5500-6500 3.566
30 Macan Turbo 3.6L 7AT 400/6000 550/1350-4500 5.128
31 Macan GTS 3.0L 7AT 360/6500 500/1650-4000 4.193
32 Cayenne 3.0L 8AT 300/6300 400/3000 4.154
33 Cayenne 3.6L 8AT 300/6300 400/3000 4.495
34 Cayenne S 3.6L 8AT 440/6500 550/1350-4500 5.683
35 Cayenne GTS 3.6L 8AT 440/6500 600/1600-5000 6.739
36 Cayenne Turrbo 4.8L 8AT 520/6000 750/2250-4000 9.368
37 Cayenne Turbo S 4.8L 8AT 570/6000 800/2250-4500 11.876

Bảng giá bán xe Porsche chính hãng tháng 12/2016 có tính chất tham khảo ở thời điểm này, để biết thêm thông tin về giá chi tiết, option hay tùy chọn có thể liên hệ chính hãng để biết thêm thông tin.

AN NHIÊN

Theo: Tạp chí xe hơi Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *